Thụy Điển được coi là hình mẫu trên thế giới về việc cân bằng giữa thịnh vượng kinh tế với trách nhiệm môi trường, cũng là quốc gia dẫn đầu toàn cầu về phát triển bền vững và quản lý môi trường.
Mặc dù có mức phát triển kinh tế và mức sống cao, Thụy Điển vẫn duy trì lượng khí thải carbon bình quân đầu người thấp một cách ấn tượng. Trên website của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), Thụy Điển có lượng khí thải CO2 bình quân đầu người thấp thứ hai trong số các quốc gia thành viên của tổ chức này.
Quan điểm chủ động của chính phủ Thụy Điển về các vấn đề môi trường được thể hiện qua việc sớm áp dụng các chính sách nhằm giảm lượng khí thải carbon. Cam kết của quốc gia này đã được chính thức hóa với việc thành lập Cơ quan Bảo vệ Môi trường Thụy Điển (EPA) vào năm 1967.
Quốc gia Bắc Âu này có mục tiêu đầy tham vọng là tạo ra 100% năng lượng từ các nguồn tái tạo vào năm 2040 và đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2045. Những mục tiêu này hiện đã trong tầm tay, theo đánh giá của The Edge Malaysia. Tính đến tháng 11/2022, hơn 90% điện năng của quốc gia này được sản xuất từ các nguồn tái tạo.
Theo Cơ quan Năng lượng Thụy Điển, hơn 90% nhiên liệu cho hệ thống sưởi ấm khu vực-giúp làm ấm môi trường trong nhà và cung cấp nước nóng- đến từ sinh khối và đốt rác thải.
Tuy nhiên, khi tiếp tục tiến xa hơn trong quá trình chuyển đổi sang carbon thấp, Thụy Điển vẫn còn đối mặt nhiều thách thức lớn. Ví dụ, sản xuất hydro xanh để cung cấp năng lượng cho ngành sản xuất có nghĩa là nhu cầu năng lượng sẽ tăng mạnh. Việc liệu có đủ đất để xây dựng thêm đập thủy điện, nhà máy điện hạt nhân hoặc trang trại gió mà không gây hại cho môi trường hay cộng đồng địa phương vẫn là câu hỏi cần được giải đáp.
Xung đột Nga-Ukraine bùng nổ đã gây ra một cuộc khủng hoảng năng lượng ở châu Âu và khiến hóa đơn tiền điện tăng vọt. Điều này đã đẩy vấn đề an ninh năng lượng khu vực lên hàng đầu.
Do thị trường điện của Thụy Điển được kết nối với Liên minh châu Âu (EU) nên giá cả vẫn bị ảnh hưởng bởi chiến tranh mặc dù Thụy Điển ít phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch để sản xuất điện.
Cũng theo Cơ quan Năng lượng Thụy Điển, vào năm 2018, 16,1% nhiên liệu đầu vào cho các nhà máy điện của nước này là từ thủy điện, 0,4% từ năng lượng mặt trời, 0,2% từ khí sinh học và 0,1% từ sinh khối. Phần còn lại là từ nhiên liệu hóa thạch (than 52,9%, khí đốt tự nhiên 29,8%).
Bên cạnh đó, Thụy Điển đã chuẩn bị cho các ngành công nghiệp của mình để tận dụng lợi thế của quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế ít carbon. Một số công ty lớn trong ngành thép đã hợp tác để sản xuất thép không nhiên liệu hóa thạch.
Công ty công nghệ toàn cầu của Thụy Điển là Hitachi Energy sản xuất máy biến áp và các thành phần quan trọng khác cần thiết trong quá trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu.
Ví dụ, máy biến áp dòng điện một chiều điện áp cao của công ty này đang được ưa chuộng vì khả năng truyền tải điện với tổn thất thấp và khả năng kiểm soát cao trên khoảng cách xa. Điều này rất cần thiết để tích hợp nhiều nguồn năng lượng tái tạo không liên tục hơn vào lưới điện.
Cam kết của Thụy Điển trong việc giảm phát thải carbon không chỉ giới hạn ở sản xuất năng lượng mà còn mở rộng sang lĩnh vực giao thông. Quốc gia này có một trong những hệ thống giao thông công cộng hiệu quả và thân thiện với môi trường nhất trên toàn cầu. Các thành phố như Stockholm, Gothenburg và Malmö nổi tiếng với mạng lưới giao thông công cộng toàn diện và tích hợp tốt, bao gồm xe buýt, xe điện và tàu hỏa. Đặc biệt, Stockholm đã triển khai một số biện pháp sáng tạo để giảm phát thải giao thông. Thuế tắc nghẽn Stockholm, được đưa ra vào năm 2007, nhằm mục đích giảm tắc nghẽn giao thông và khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Hệ thống này tính phí xe khi vào trung tâm thành phố trong giờ cao điểm, giúp giảm lưu lượng giao thông và khí thải một cách hiệu quả.
Ngoài ra, Thụy Điển đã thúc đẩy việc áp dụng xe điện (EV) thông qua các ưu đãi và phát triển cơ sở hạ tầng. Chính phủ Thụy Điển cung cấp trợ cấp cho việc mua EV và quốc gia này đã đầu tư vào việc mở rộng mạng lưới trạm sạc. Do đó, xe điện ngày càng trở nên phổ biến trên các con đường của Thụy Điển, góp phần giảm lượng khí thải carbon.
Quan trọng hơn, dù những thay đổi chính phủ sau mỗi kỳ bầu cử, các mục tiêu về khí hậu của Thụy Điển sẽ vẫn được giữ nguyên.
Điều này là do khuôn khổ chính sách khí hậu và luật khí hậu được ban hành vào năm 2017, đặc biệt là Đạo luật Khí hậu (Climate Act). Đạo luật quy định rằng chính sách khí hậu của Chính phủ phải dựa trên các mục tiêu về khí hậu và chỉ rõ cách thức thực hiện. Đạo luật nêu rõ rằng Chính phủ sẽ: (1) trình bày báo cáo về khí hậu trong Dự luật Ngân sách hàng năm; (2) lập kế hoạch hành động về chính sách khí hậu 4 năm/lần để mô tả cách thức đạt được các mục tiêu về khí hậu; (3) đảm bảo rằng các mục tiêu về chính sách khí hậu và các mục tiêu về chính sách ngân sách luôn song hành.
Chính phủ Thụy Điển cũng triển khai nhiều cơ chế định giá carbon khác nhau, chẳng hạn như thuế carbon và hệ thống giới hạn-giao dịch. Thuế carbon, được đưa ra vào năm 1991, là một trong những loại thuế cao nhất thế giới và đóng vai trò quan trọng trong việc giảm lượng khí thải ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Bằng cách định giá carbon, Thụy Điển khuyến khích các doanh nghiệp và cá nhân giảm lượng khí thải carbon của họ.
Một số khuyến nghị cho Việt Nam
Một là, ban hành chính sách giới hạn lượng khí thải. Hạn ngạch khí thải được sử dụng với mục tiêu giảm thiểu lượng khí thải của nhà máy và nhà sản xuất năng lượng. Hạn ngạch ban đầu có thể cho phép cao hơn, sau đó giảm dần để doanh nghiệp dần dần thích ứng với cơ chế hạn ngạch và giảm lượng phát thải chung của nền kinh tế.
Hai là, hình thành cơ chế điều chỉnh biên giới các-bon. Đây là một công cụ chính sách được thiết kế để bảo đảm tính công bằng và tính cạnh tranh đối với hàng hóa của nhà sản xuất. Cơ chế này bảo đảm rằng chi phí các-bon của hàng hóa nhập khẩu tương đương với chi phí các-bon của các nhà sản xuất trong nước. Công cụ này sẽ có thể hỗ trợ xây dựng một sân chơi bình đẳng cho các ngành công nghiệp; đồng thời, thúc đẩy mạnh mẽ quá trình giảm lượng khí thải trên toàn cầu. Cơ chế điều chỉnh biên giới các-bon được thiết kế để tương thích với các quy định của Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) và các hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa các quốc gia.
Ba là, hỗ trợ phát triển công nghệ sạch. Chính sách này nhằm tăng cường lượng tín chỉ các-bon có thể trao đổi trên thị trường. Nhiều quốc gia đã đầu tư vào công nghệ sạch, đặc biệt là các loại năng lượng tái tạo, như điện gió, điện mặt trời, năng lượng từ chất thải và năng lượng hạt nhân. Các chương trình này giúp giảm lượng khí thải, tạo việc làm mới và giúp giảm chi phí sản xuất.
Bốn là, hỗ trợ đào tạo và chuyển giao công nghệ. Chính sách này cung cấp nguồn tài chính để hỗ trợ hoạt động đào tạo và chuyển giao công nghệ sạch cho doanh nghiệp và tổ chức, giúp họ hiểu và áp dụng công nghệ sạch vào sản xuất, kinh doanh của mình. Đây cũng là chính sách nhằm tăng cường lượng tín chỉ các-bon có thể trao đổi. Chính phủ Việt Nam cũng cần thiết lập cơ chế hỗ trợ và khuyến khích đầu tư vào các dự án giảm thiểu khí thải. Ngoài ra, Chính phủ cần quan tâm đến việc tạo ra một thị trường các-bon có tính minh bạch và công bằng, giúp doanh nghiệp có cơ hội tham gia thị trường một cách công bằng và bảo đảm tính an toàn cho giao dịch trên thị trường này.
Năm là, định giá các-bon. Tương tự thuế các-bon, chính sách định giá các-bon (carbon pricing) (giá mua quyền phát thải khí) bên ngoài hệ thống giao dịch khí thải cũng đóng góp vào việc giảm thiểu khí thải, làm tăng chi phí các-bon của doanh nghiệp, từ đó giúp doanh nghiệp thích nghi dần với việc tham gia thị trường các-bon./.