Để tồn tại trong cuộc đua công nghệ toàn cầu, Nhật Bản cần phải tích hợp các hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc phòng và dân sự, bao gồm nhiều bên liên quan. Khái niệm “hệ sinh thái khởi nghiệp lưỡng dụng” đã được Bộ Quốc phòng và Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản công bố chung vào tháng 9 năm 2024. Mục tiêu của sáng kiến này là tích hợp các công ty khởi nghiệp Nhật Bản vào nghiên cứu và phát triển để giải quyết các nhu cầu công nghệ cho trang thiết bị quốc phòng.
Trước khi công bố chính thức, chính phủ Nhật Bản đã xác định không chính thức khoảng 200 công ty khởi nghiệp vào tháng 7 năm 2023 và đề ra kế hoạch giới thiệu các thiết bị quốc phòng và hỗ trợ tài chính cho các công ty này, nhằm giải quyết các mối quan tâm của họ khi gia nhập thị trường. Danh sách này bao gồm các công ty chuyên về các công nghệ tiên tiến như máy bay không người lái, phòng thủ mạng, viễn thông vệ tinh và các sáng tạo liên quan đến sóng điện từ.
Cơ quan Mua sắm, Công nghệ và Hậu cần của Bộ Quốc phòng Nhật Bản đang dẫn đầu sáng kiến này thông qua Viện Khoa học và Công nghệ Đổi mới Quốc phòng, được thành lập vào tháng 10 năm 2024. Mục tiêu là tích hợp các công nghệ dân sự vào trang thiết bị quốc phòng một cách hiệu quả, phù hợp với các xu hướng gần đây trong chính sách mua sắm quốc phòng toàn cầu, trong đó công nghệ và ý tưởng từ khu vực tư nhân ngày càng được đưa vào hệ sinh thái đổi mới quốc phòng. Công nghệ và sáng tạo độc đáo của các công ty khởi nghiệp được coi là nguồn tài nguyên quan trọng cho lĩnh vực quốc phòng. Các sáng kiến quốc phòng này được lấy cảm hứng từ các mô hình như Cơ quan Dự án Nghiên cứu Quốc phòng Tiên tiến của Mỹ (DARPA) và Đơn vị Đổi mới Quốc phòng, nhằm nhanh chóng áp dụng các công nghệ tiên tiến từ khu vực tư nhân.
Cách tiếp cận này không phải là điều mới mẻ ở Nhật Bản. Nỗ lực tăng cường hợp tác với khu vực tư nhân và sử dụng các công nghệ lưỡng dụng trong nghiên cứu và phát triển quốc phòng có thể được truy nguyên từ Chiến lược An ninh Quốc gia năm 2013 và Chiến lược về Sản xuất Quốc phòng và Cơ sở Công nghệ năm 2014. Các chính sách này đã nêu rõ việc thúc đẩy quan hệ đối tác công–tư là một yếu tố quan trọng trong sự thay đổi chính sách, được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố phức tạp, bao gồm toàn cầu hóa chuỗi cung ứng, sự suy giảm môi trường an ninh của Nhật Bản, lo ngại về sự thu hẹp của ngành công nghiệp quốc phòng Nhật Bản và việc theo đuổi hợp tác công nghệ với các đồng minh và đối tác.
Tuy nhiên, khoảng cách giữa việc xây dựng chính sách và triển khai đã cản trở sự phát triển công nghệ lưỡng dụng ở Nhật Bản. Một trong những rào cản lớn là lợi nhuận thấp của ngành công nghiệp quốc phòng, điều này đã dẫn đến sự ra đi kéo dài của các công ty tư nhân khỏi lĩnh vực này. Cải cách ngành công nghiệp quốc phòng Nhật Bản cần phải nâng cao các động lực cho các công ty khởi nghiệp tham gia vào hệ sinh thái đổi mới sáng tạo. Mặc dù chi tiêu quốc phòng tăng có thể mang lại lợi ích ngắn hạn — được chứng minh bởi việc các công ty quốc phòng truyền thống mở rộng cơ sở sản xuất — nhưng khả năng các công ty nhỏ và vừa, bao gồm các công ty khởi nghiệp, có thể hưởng lợi vẫn còn chưa rõ ràng.
Một rào cản quan trọng khác là sự thận trọng sâu sắc của khu vực tư nhân Nhật Bản đối với nghiên cứu và phát triển liên quan đến quốc phòng, được hình thành từ các chuẩn mực chống quân sự trong giai đoạn đầu của Chiến tranh Lạnh. Một bộ phận lớn các ngành công nghiệp và học thuật Nhật Bản thường tỏ ra phản đối việc hợp tác với Bộ Quốc phòng, coi sự tham gia vào các hoạt động quân sự là một rủi ro ảnh hưởng đến uy tín trong lĩnh vực dân sự, chiếm phần lớn các hoạt động của họ.
Ngành học thuật đã phản đối nguồn tài trợ nghiên cứu và phát triển của Bộ Quốc phòng Nhật Bản được thiết lập vào năm 2015. Hội đồng Khoa học Nhật Bản đã chỉ trích động thái này là sẽ dẫn đến các hạn chế quá mức đối với nghiên cứu khoa học tự do và mở, và nhiều trường đại học đã quyết định không nộp đơn xin nhận tài trợ nghiên cứu. Vì những lý do này, các cải cách ngành công nghiệp quốc phòng Nhật Bản, bao gồm các dự án quốc phòng do khu vực tư nhân dẫn dắt, đã không mang lại kết quả ngay lập tức và đầy đủ, và một số công ty khởi nghiệp cũng có thể đối mặt với các rào cản tương tự khi gia nhập thị trường.
Mặc dù đối mặt với những thách thức này, cách tiếp cận mới của Nhật Bản đối với hệ sinh thái khởi nghiệp lưỡng dụng phản ánh một bối cảnh chính trị và xã hội đang thay đổi. Kể từ những năm 2010, chính sách an ninh quốc gia của Nhật Bản đã phát triển để đối phó với một môi trường an ninh khắc nghiệt hơn và các hạn chế về tài chính. Công luận đã dần thay đổi, trở nên ít tiêu cực hơn đối với các chính sách an ninh quốc gia thực dụng, mặc dù vẫn còn sự phản đối từ các công ty và trường đại học. Các công ty khởi nghiệp do các doanh nhân trẻ lãnh đạo, không bị ràng buộc bởi các mô hình kinh doanh truyền thống, có thể đóng vai trò quyết định trong việc thành công của chính sách này.
Một xu hướng chính trị khác có thể thúc đẩy sự tái cấu trúc hệ sinh thái đổi mới quốc phòng của Nhật Bản là sự tăng cường chính sách an ninh kinh tế. Kể từ khi Luật Thúc đẩy An ninh Kinh tế được ban hành vào năm 2022, nhiều lĩnh vực chính sách ở Nhật Bản đã bước vào một giai đoạn “an ninh hóa kinh tế”. Một phần quan trọng của chính sách an ninh kinh tế này là việc sở hữu các công nghệ quan trọng và mới nổi.
Luật này cũng hỗ trợ các sáng kiến như “Chương trình Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ Chính và Tiên tiến thông qua Hợp tác Xuyên Cộng đồng”. Thông qua đó, chính phủ đã mở rộng ngân sách nghiên cứu và phát triển, với các ứng dụng bao gồm cả các lĩnh vực dân sự và quân sự — được gọi chính thức là “công nghệ lưỡng dụng”. Điều này có nghĩa là nghiên cứu và phát triển quốc phòng hiện nay không chỉ được nhìn nhận trong bối cảnh an ninh quân sự mà còn trong bối cảnh an ninh kinh tế, điều này có thể dễ chấp nhận hơn trong nền văn hóa chính trị Nhật Bản.
Nếu xu hướng “an ninh hóa kinh tế” này tiếp tục, các rào cản chuẩn mực đối với nghiên cứu và phát triển quốc phòng có thể sẽ giảm bớt đối với các công ty và trường đại học. Đây là cơ hội để chính phủ Nhật Bản thực hiện một hệ sinh thái đổi mới quốc phòng. Tuy nhiên, đây cũng là thời điểm để khu vực tư nhân đưa ra các lựa chọn khó khăn về việc liệu có tham gia vào ngành quốc phòng hay không, và tham gia như thế nào dựa trên lợi ích và lập trường chuẩn mực của họ.

(theo East Asia Forum)

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here