
Một hình thức ngoại giao năng lượng mới là cần thiết để thúc đẩy sự phát triển của Lưới điện ASEAN (APG), sử dụng các nguồn tài nguyên khoáng sản quan trọng của khu vực và giải quyết vấn đề địa chính trị phức tạp của quá trình chuyển đổi năng lượng. Do đó, ngoại giao năng lượng tái tạo có thể là chất xúc tác chính để đạt được các mục tiêu phát thải ròng bằng 0 ở cấp quốc gia và hạn chế sự nóng lên toàn cầu ở mức 1,5 độ C.
Theo bài viết mới đây trên Fulcrum, cho rằng, ASEAN cần phải cải tổ hoạt động ngoại giao năng lượng ở Đông Nam Á để giải quyết những thách thức mà quá trình chuyển đổi năng lượng trong khu vực đang phải đối mặt.
Nhiên liệu hóa thạch đã đóng vai trò trung tâm trong quá trình xây dựng quốc gia thời kỳ hậu thuộc địa của Đông Nam Á và là động lực chính của địa chính trị toàn cầu trong hai thế kỷ qua. Mục tiêu của ngoại giao năng lượng đương đại trong khu vực là đảm bảo nguồn cung cấp nhiên liệu hóa thạch để đáp ứng các mục tiêu an ninh quốc gia.
Một hình thức ngoại giao năng lượng mới là cần thiết để thúc đẩy sự phát triển của Lưới điện ASEAN (APG), sử dụng các nguồn tài nguyên khoáng sản quan trọng của khu vực và giải quyết vấn đề địa chính trị phức tạp của quá trình chuyển đổi năng lượng. Do đó, ngoại giao năng lượng tái tạo là chất xúc tác chính để đạt được các mục tiêu phát thải ròng bằng 0 ở cấp quốc gia và hạn chế sự nóng lên toàn cầu ở mức 1,5 độ C.
Một nghiên cứu định nghĩa ngoại giao năng lượng tái tạo là “việc sử dụng chính sách đối ngoại để tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và sử dụng các nguồn năng lượng sạch hơn và nâng cao hiệu quả năng lượng”. Theo khái niệm này, ngoại giao năng lượng có hai mục tiêu: tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác đa phương và song phương về năng lượng sạch, đồng thời đối phó với vấn đề địa chính trị của quá trình chuyển đổi năng lượng.
Ngày càng có nhiều bằng chứng về biểu hiện của ngoại giao năng lượng tái tạo liên quan đến sự tham gia song phương và đa phương trong việc đẩy nhanh quá trình chuyển đổi. Ví dụ, Singapore đang hợp tác với ít nhất 5 quốc gia trong khu vực để nhập khẩu 6 gigawatt điện carbon thấp vào năm 2035. Việt Nam có kế hoạch hợp tác với nhiều công ty ở châu Âu và các khu vực khác để tăng đóng góp của năng lượng gió và Mặt Trời lên hơn 61% công suất lắp đặt vào năm 2050, trong khi nhiều quốc gia trong khu vực đã vun đắp quan hệ đối tác chặt chẽ với Trung Quốc để phát triển các nguồn năng lượng tái tạo của họ.
Những ví dụ này cho thấy các quốc gia Đông Nam Á đang bắt đầu liên kết quá trình chuyển đổi năng lượng với hoạt động ngoại giao chặt chẽ hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn chưa đưa ra được phản ứng chung đối với ưu tiên khác của ngoại giao năng lượng tái tạo, đó là giải quyết vấn đề địa chính trị của quá trình chuyển đổi năng lượng. Điều này được thể hiện theo hai cách: Thứ nhất, sự thiếu tin tưởng lẫn nhau và chủ nghĩa quốc gia về tài nguyên trong khu vực; Thứ hai, sự cạnh tranh ngày càng tăng giữa Mỹ và Trung Quốc về các khoáng sản quan trọng và công nghệ xanh.
Đầu tiên, ASEAN cần tạo điều kiện thuận lợi cho sự đồng thuận về chính trị giữa các bên để giải quyết các trở ngại đối với quá trình chuyển đổi năng lượng ở cấp khu vực. Một hướng đi quan trọng tiến tới việc giải quyết tình trạng suy giảm lòng tin, sự chênh lệch về tài trợ và chủ nghĩa quốc gia về tài nguyên là phát triển một thể chế cấp khu vực có quyền lập pháp giúp thực thi các hợp đồng, giải quyết các tranh chấp, quản lý thanh toán và tạo điều kiện trao đổi dữ liệu chính xác. Điều này rất quan trọng để đẩy nhanh APG.
Thách thức chính đối với việc phát triển một thể chế như vậy là về mặt chính trị, không phải kỹ trị, vì các quốc gia riêng lẻ ở Đông Nam Á không muốn chuyển giao chủ quyền đối với hệ thống năng lượng của họ cho một cơ quan có thẩm quyền trong khu vực. Các ví dụ từ châu Âu và châu Phi cho thấy một thể chế khu vực được hỗ trợ bởi các nhiệm vụ lập pháp có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình chuyển đổi năng lượng và giảm tình trạng suy giảm lòng tin. ASEAN phải ưu tiên thảo luận trong khu vực với cách tiếp cận từng bước và có nhiều bên liên quan để phát triển một thể chế năng lượng.
Thứ hai, ASEAN phải giải quyết những tác động tiêu cực của sự cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc đối với quá trình chuyển đổi năng lượng trong khu vực. Một trong những khía cạnh chính cần tập trung là khoáng sản quan trọng, đây là những nguyên liệu thiết yếu để sản xuất các công nghệ xanh như tấm pin Mặt Trời và turbine gió. Đông Nam Á có trữ lượng lớn các khoáng sản quan trọng như đồng, niken, đất hiếm và bauxite. Mỹ và các đồng minh coi sự thống trị của Trung Quốc ở các vùng thượng nguồn và hạ nguồn của chuỗi cung ứng các khoáng sản thiết yếu này là mối đe dọa đối với an ninh quốc gia, điều này đã thúc đẩy sự phát triển của Quan hệ đối tác an ninh khoáng sản (MSP), một nỗ lực của phương Tây nhằm phát triển một chuỗi cung ứng thay thế các khoáng sản quan trọng không bao gồm Trung Quốc và Nga.
Mỹ gần đây đã yêu cầu Indonesia, quốc gia sản xuất niken lớn nhất thế giới, tham gia MSP. Trong khi đó, Malaysia, Indonesia, Việt Nam và Thái Lan đã trở thành các quốc gia đối tác của BRICS, mà các nhà phân tích cho rằng có thể hình thành một liên minh khoáng sản quan trọng để chống lại MSP, dẫn đến sự phân mảnh hơn nữa các nỗ lực chuyển đổi năng lượng của Đông Nam Á và toàn cầu. Để giải quyết những áp lực địa chính trị này, ASEAN có thể nhấn mạnh vai trò trung tâm của mình trong việc hợp tác với các cường quốc bên ngoài về các khoáng sản quan trọng, bằng cách thực hiện các cơ chế quản trị tập thể được khuyến nghị trong Kế hoạch công tác hợp tác khoáng sản ASEAN+3.
Ngoại giao năng lượng tái tạo đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các thách thức bên trong và bên ngoài đối với quá trình chuyển đổi năng lượng ở Đông Nam Á. Tuy nhiên, ASEAN vẫn còn thiếu sự đánh giá rộng hơn về địa chính trị của quá trình chuyển đổi năng lượng. Năng lượng tái tạo được đề cập trong Kế hoạch tổng thể Cộng đồng Kinh tế và Kế hoạch tổng thể Cộng đồng Văn hóa-Xã hội năm 2025 nhưng lại không có trong Kế hoạch tổng thể Cộng đồng Chính trị-An ninh.
Do năng lượng nói chung và quá trình chuyển đổi nói riêng được thúc đẩy bởi địa chính trị, nên Kế hoạch tổng thể Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN năm 2045 cần nhận ra rằng một phản ứng ngoại giao tập thể giải quyết vấn đề địa chính trị của quá trình chuyển đổi năng lượng là cần thiết và nêu bật một số hướng đi nhằm xây dựng lòng tin giữa các bên trong và ngoài khu vực về các vấn đề năng lượng.
Khảo Phong