Để xuất khẩu cá tra sang Bắc Âu, cần đảm bảo tuân theo các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm của EU. Không được xử lý cá tra bằng carbon dioxide và kiểm soát mức độ clorat trong sản phẩm. Minh bạch về lượng nước thêm vào là một yêu cầu bắt buộc quan trọng khác khi xuất khẩu cá tra sang Bắc Âu.
1. Yêu cầu bắt buộc
Các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm
Bắc Âu rất khắt khe khi nói đến các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Các sản phẩm bị phát hiện không tuân thủ sẽ được đăng ký và báo cáo trong Hệ thống cảnh báo nhanh về thực phẩm và thức ăn chăn nuôi (RASFF). Nếu doanh nghiệp nằm trong danh sách đó, các container sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng tại cảng đến. Việc kiểm soát này có thể mất từ 2 đến 3 tuần sau khi đến. Mọi chi phí phát sinh do doanh nghiệp xuất khẩu trả.
Giấy chứng nhận sức khỏe kèm theo sản phẩm là bắt buộc để nhập khẩu vào Bắc Âu. Điều này là bắt buộc đối với tất cả các sản phẩm cá và hải sản, bao gồm cả cá tra. Sức khỏe và vệ sinh là quan trọng đối với người mua. Đảm bảo rằng không có chất gây ô nhiễm nào trong sản phẩm cuối cùng. Thủy sản dành cho thị trường Bắc Âu thường được kiểm tra trước khi vận chuyển, đôi khi trong phòng thí nghiệm của chính người mua, đôi khi trong các phòng thí nghiệm được công nhận (độc lập).
Các quy định của EU về vệ sinh thực phẩm bao gồm tất cả các giai đoạn sản xuất, chế biến, phân phối và đưa ra thị trường đối với tất cả thực phẩm dùng cho con người.
Kiểm soát mức clorat
Hàm lượng chlorate quá cao trong thực phẩm có thể gây ra những rủi ro về sức khỏe cho người tiêu dùng, đặc biệt là đối với những nhóm có nguy cơ. Clorat là một sản phẩm phụ của các sản phẩm gốc clo. Các clorat này làm sạch nước uống hoặc được sử dụng như một chất khử trùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm. Do đó, cá và hải sản đông lạnh, và các sản phẩm có thêm nước có khả năng chứa hàm lượng clorat cao hơn nhiều sản phẩm khác.
EU vẫn chưa thiết lập mức dư lượng tối đa cụ thể (MRL) đối với clorat trong thực phẩm và MRL mặc định là 0,01 miligam/kg được áp dụng. EU đang nỗ lực tăng cường quy định về mức dư lượng trong thực phẩm và nước.
Ngay cả ở MRL mặc định, mức chlorate cao hơn thường được tìm thấy và vào cuối tháng 10 năm 2019, mức chlorate cao đã được tìm thấy trong một số lô hàng philê cá tra đông lạnh có thêm nước từ Việt Nam. Điều này đã được báo cáo trong RASFF. Hàm lượng chlorate cao có thể gây hại cho danh tiếng của sản phẩm, nhà sản xuất và người bán cá tra.
Tỷ lệ nước
Được biết, nước thường xuyên được bổ sung cho cá tra. Một ít nước được thêm vào bên ngoài sản phẩm để tạo lớp bảo vệ cho cá tra trong quá trình vận chuyển. Một cách khác được thêm nước vào để điều chỉnh giá thể là khi cho nước vào cá tra thông qua xử lý bằng phốt phát và ngâm. Điều quan trọng là phải minh bạch về nước được sử dụng trong hoặc xung quanh sản phẩm để tránh gây hiểu lầm cho người tiêu dùng cuối cùng. Thêm nước là hợp pháp, ghi sai là gian lận.
Theo Quy định (EU) 1169/2011, cần phải đề cập rõ ràng trọng lượng tịnh của sản phẩm cá tra trên bao bì dưới dạng thông tin thực phẩm “xác định việc mua hàng”. Đây là trọng lượng của sản phẩm cá tra không có nước. Bằng cách chỉ đề cập đến trọng lượng tịnh của sản phẩm chứ không phải tổng trọng lượng để người tiêu dùng cuối cùng có thể hiểu rõ họ mua gì. Nước rẻ hơn cá tra. Không được phép đưa ra những thông tin sai lệch, gây hiểu lầm hoặc gây nhầm lẫn về các tính năng chính của sản phẩm.
Kiểm soát ôxít cacbon
Việc xử lý cá tra bằng ôxít cacbon (CO) không được phép ở EU, không giống như ở nhiều nước khác ngoài EU. Xử lý ôxít cacbon được sử dụng để cải thiện hình thức bên ngoài của sản phẩm cá tra và giữ cho máu cá tra có màu đỏ và thịt trắng. EU tin rằng việc xử lý bằng ôxít cacbon có thể che dấu sự hư hỏng của sản phẩm và do đó điều này là không được phép.
2. Yêu cầu bổ sung
Yêu cầu bổ sung về an toàn thực phẩm
Đối với các loài cá tra, cũng như tất cả các loại cá và hải sản khác, cơ sở sản xuất sẽ cần được công nhận về an toàn thực phẩm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của người mua. Các chương trình chứng nhận an toàn thực phẩm được yêu cầu phổ biến nhất cho các sản phẩm thủy sản là IFS và/hoặc BRC.
Có giấy chứng nhận an toàn thực phẩm sẽ tạo cho người mua thấy rằng doanh nghiệp có quy trình làm việc tốt để có thể áp dụng các biện pháp kiểm soát và thông qua đó các mối nguy về an toàn thực phẩm có thể được ngăn chặn, loại bỏ hoặc giảm xuống mức có thể chấp nhận được và sản phẩm có thể truy xuất nguyên liệu thô và vật liệu đóng gói.
Yêu cầu về phát triển bền vững
Chứng nhận tính bền vững cho sản phẩm cá tra đang chuyển từ yêu cầu thích hợp sang yêu cầu bổ sung của người mua, đặc biệt bán lẻ tại thị trường Bắc Âu là thị trường cuối cùng.
Hội đồng Quản lý Nuôi trồng Thủy sản (ASC) là chứng nhận bền vững được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường này. Tuy nhiên, trong những năm qua, Sáng kiến Thủy sản Bền vững Toàn cầu đã xây dựng một hệ thống tiêu chuẩn cho các chứng chỉ về tính bền vững. Thông qua đó, chúng đảm bảo tất cả các chứng nhận được GSSI phê duyệt đều phù hợp với tiêu chuẩn của FAO và do đó là tốt nhất để sử dụng. Hiện nay, một số tiêu chuẩn chứng nhận đã được đưa vào, rất nhiều nhà bán lẻ (và các công ty thủy sản khác) tự tuân thủ GSSI.
3. Yêu cầu đối với thị trường ngách
Ở Bắc Âu, nếu muốn tiếp thị sản phẩm là sản phẩm hữu cơ, trước tiên sản phẩm đó phải được chứng nhận. Canh tác hữu cơ có nghĩa là tôn trọng các nguyên tắc, quy tắc và yêu cầu của canh tác hữu cơ. Chứng nhận hữu cơ vẫn được coi là một yêu cầu của thị trường ngách. Ở Bắc Âu, các sản phẩm hữu cơ đang trở thành một thị trường ngách quan trọng. Có thể đạt được chứng nhận hữu cơ có thể thúc đẩy cơ hội kinh doanh ở thị trường này và cho phép mức giá cao hơn cho sản phẩm cá tra.
Tiêu chuẩn nuôi trồng thủy sản hữu cơ của EU là yêu cầu tối thiểu mà người mua trong phân khúc hữu cơ yêu cầu.