Theo nhận định của Bloombergs, Fitch Ratings và một số tổ chức nghiên cứu, kinh tế Trung Quốc đang trong tình trạng giảm phát nhẹ sau khi mặt bằng giá của toàn bộ nền kinh tế giảm trong 6 quý liên tục với mức giảm bình quân 0,8%. Giá tiêu dùng tại Trung Quốc 10 tháng đầu năm chỉ tăng 0,3% với 40% mặt hàng trong giỏ hàng hóa tiêu dùng ghi nhận mức giảm theo năm.
Nguyên nhân của giảm phát tại Trung Quốc bao gồm: thứ nhất, tiêu dùng phục hồi chậm sau đại dịch Covid-19, cộng hưởng với bất ổn thị trường bất động sản ảnh hưởng đến niềm tin và hoạt động mua sắm của người tiêu dùng. Thứ hai, tình trạng cắt giảm nhân công và lương thưởng trong một số ngành nghề, bao gồm các ngành công nghệ, tác động đến thu nhập của một bộ phận người dân. Thứ ba, triển vọng kinh tế tăng trưởng chậm lại, trong khi các biện pháp kích thích tăng trưởng thời gian qua có quy mô hạn chế.
Fitch Ratings cho rằng chỉ số giá tiêu dùng tại Trung Quốc sẽ cải thiện trong giai đoạn 2025 – 2026 nhờ các biện pháp kích cầu, tuy nhiên cũng để ngỏ khả năng giảm phát trầm trọng hơn do các yếu tố cung cầu và cơ cấu như già hóa dân số và tỷ lệ nợ cao trong nền kinh tế.
Bước chuyển từ chính sách tiền tệ thận trọng sang nới lỏng hợp lý
Trong bối cảnh giảm phát và kinh tế tăng trưởng chậm lại, năm 2024 chứng kiến sự điều chỉnh quan trọng trong chính sách kinh tế và tiền tệ của Trung Quốc theo hướng nới lỏng hơn. Ngân hàng Trung ương Trung Quốc (PBOC) đã triển khai nới lỏng tiền tệ quy mô lớn, bao gồm cắt giảm 0,5% tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại và giảm lãi suất thế chấp đối với nhà ở, giảm lãi suất đối với các hợp đồng mua lại đảo ngược 7 ngày từ 1,7% xuống 1,5% (động thái có thể làm giảm lãi suất cho vay trung hạn 0,3% và lãi suất cho vay cơ bản từ 0,2 – 0,25%). Theo nhận định của Capital Econonom, đây là gói kích thích kinh tế quan trọng nhất của PBOC từ giai đoạn đại dịch Covid.
Hội nghị Kinh tế Trung ương Trung Quốc đầu tháng 12/2024 khẳng định hai ưu tiên về kích cầu tiêu dùng và nâng cao hiệu quả đầu tư trong năm 2025. Theo đó, Hội nghị chủ trương thực hiện chính sách tiền tệ “nới lỏng hợp lý” với các biện pháp hạ thấp hơn nữa lãi suất và tỷ lệ dự trữ bắt buộc nhằm tăng thanh khoản trên thị trường. Chính sách tài khóa sẽ theo hướng “chủ động” với việc nâng mức thâm hụt tài khóa lên 4% GDP nhằm tạo thêm dư địa cho chi tiêu Chính phủ, tăng gấp đôi giá trị phát hành trái phiếu Chính phủ dài hạn lên mức 2 nghìn tỷ NDT và tăng giá trị trái phiếu đặc biệt của chính quyền địa phương lên mức 3,9 nghìn tỷ NDT.
Quyết định theo đuổi chính sách tài khóa chủ động và chính sách tiền tệ nới lỏng hợp lý là bước chuyển quan trọng sau hơn một thập niên áp dụng chính sách kinh tế thận trọng tại Trung Quốc, đánh dấu việc sẵn sàng sử dụng các biện pháp linh hoạt hơn nhằm giải quyết những thách thức đối kinh tế. Ngoài ra, theo nhận định của hãng tin Reuters ngày 11/12, các cơ quan điều hành chính sách kinh tế Trung Quốc đang xem xét khả năng để đồng NDT giảm giá so với đồng USD nhằm ứng phó với những thách thức gia tăng trong lĩnh vực thương mại quốc tế thời gian tới.
Tác động của các biện pháp kích cầu tại Trung Quốc
Trong báo cáo mới nhất về triển vọng kinh tế khu vực, Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) nhận định tăng trưởng GDP của Trung Quốc có thể đạt 4,8% trong năm 2024 và 4,5% năm 2025 (như dự báo hồi tháng 9/2024 của ADB) nhờ các biện pháp kích cầu và nới lỏng tiền tệ.
ADB nhận định tỷ lệ lạm phát của Trung Quốc chỉ ở mức 0,3% năm 2024 và 0,9% năm 2025, giảm so với mức dự báo lần lượt 0,5% và 1,2% hồi tháng 9/20924, trong bối cảnh tiêu dùng chưa được cải thiện.
Về tác động của các biện pháp kích cầu kinh tế Trung Quốc, theo nhận định của Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF), kinh tế Trung Quốc tăng trưởng thêm 1% sẽ giúp kinh tế toàn cầu tăng thêm 0,3%. Trưởng bộ phân khu vực châu Á – Thái Bình Dương IMF Krisha Srinivasan cũng cho rằng suy giảm tiêu dùng tại Trung Quốc hiện là một trong những yếu tố tác động đến triển vọng tăng trưởng khu vực, nhất là với các nền kinh tế phụ thuộc xuất khẩu.
Về tác động của điều chỉnh chính sách tiền tệ Trung Quốc đối với khu vực châu Á, Reuters nhận định tỷ giá đồng NDT so với USD sẽ giảm xuống mức 1 USD đổi 7,37 NDT vào cuối năm 2025, tương đương mức giảm khoảng 3,5% so với tỷ giá hiện nay. Reuters cũng không loại trừ khả năng tỷ giá NDT có thể giảm mạnh hơn xuống mức 1 USD bằng 7,5 NDT nhằm hỗ trợ xuất khẩu.
Theo một nghiên cứu trước đây của Ban Thư ký ASEAN, đồng NDT giảm giá 10% sẽ khiến xuất khẩu của các nước ASEAN giảm 1,02%, trong khi mức giảm 25% của đồng NDT khiến xuất khẩu của khu vực giảm 3,2%. Tuy nhiên, mức độ tác động đối với các nước trong khu vực sẽ không đồng đều khi các nước có cơ cấu hàng xuất khẩu tương đồng với Trung Quốc chịu tác động lớn hơn. Đối với Trung Quốc, đồng NDT giảm giá 10% có thể giúp xuất khẩu tăng thêm 33,9% trong khi mức giảm giá 25% có thể khiến xuất khẩu tăng gấp đôi. Tuy nhiên, nghiên cứu này không bao quát tác động của việc giảm giá đồng NDT lên các lĩnh vực khác của kinh tế Trung Quốc như lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô.
Về tác động trong các lĩnh vực khác, một số nền kinh tế châu Á kỳ vọng vào sự phục hồi của lượng khách du lịch Trung Quốc trong thời gian tới. Cơ quan du lịch Thái Lan vừa qua đã nâng mục tiêu thu hút khách du lịch Trung Quốc năm 2025 từ 8,8 triệu lên 9 triệu người, bằng 90% so với thời điểm trước đại dịch Covid-19. Trong 11 tháng đầu năm 2024, Trung Quốc là thị trường gửi khách du lịch lớn nhất đến Thái Lan với 6,09 triệu lượt người.
(ĐSQVN tại Brunei)