- Khái niệm và vai trò của ngân hàng đầu tư xanh
Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế – OECD (2015) định nghĩa: “Ngân hàng Đầu tư xanh – Green Investment Bank (GIB) là một tổ chức có vốn đầu tư công được thành lập đặc biệt để tạo điều kiện và thu hút đầu tư tư nhân vào cơ sở hạ tầng carbon thấp (LCR) trong nước và các lĩnh vực xanh khác như quản lý nước, chất thải… thông qua các biện pháp can thiệp khác nhau”.
Các Chính phủ đã thành lập các GIB với nhiều nhiệm vụ chiến lược khác nhau để giải quyết các rào cản đầu tư vào lĩnh vực xanh và nhằm đáp ứng các mục tiêu của quốc gia và địa phương. Sự ra đời của GIB không thay thế hoặc lấn át các ngân hàng thương mại và các nhà đầu tư tư nhân, mà nhằm mục đích thu hút vốn tư nhân, lấp đầy khoảng trống thị trường đầu tư xanh. Trên thế giới, GIB đã được thành lập ở cấp quốc gia (Úc, Nhật Bản, Malaysia, Anh), cấp tiểu bang (California, Connecticut, Hawaii,… ở Mỹ), cấp quận (Quận Montgomery, Maryland, Mỹ) và cấp thành phố (Masdar, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất) (OECD, 2015). Trên thực tế, GIB không thực sự là “ngân hàng”, nghĩa là tổ chức này không nhận tiền gửi hoặc cung cấp tài chính trực tiếp cho cá nhân và không phải tuân theo những quy định giống như ngân hàng. Tùy theo cơ cấu đầu tư và cách tiếp cận, GIB có thể được mô tả chính xác hơn là “các tập đoàn tài chính xanh”, “quỹ đầu tư xanh” hoặc “cơ quan đầu tư carbon thấp”.
Mặc dù GIB khác nhau về tên, phạm vi và cách tiếp cận, nhưng thường có chung các đặc điểm cốt lõi, bao gồm: (i) Thể chế tập trung; (ii) Tính độc lập; (iii) Tính bổ sung; (iv) Hiệu quả về chi phí; (v) Trách nhiệm giải trình. GIB có thể đóng một số vai trò quan trọng để giúp quốc gia đạt được các mục tiêu tăng trưởng xanh và phát triển bền vững như: (1) Huy động các tổ chức tài chính phát triển và các nhà cung cấp tài chính khí hậu khác bằng cách đóng vai trò là đối tác địa phương và nhà đầu tư trong các dự án carbon thấp, thích ứng với biến đổi khí hậu; (2) Tăng khả năng vay vốn cho các dự án xanh bằng cách tạo ra các sản phẩm tài chính để giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư; (3) Thúc đẩy các nhà phát triển dự án và nhà đầu tư áp dụng các thước đo tác động của GIB để theo dõi tiến độ hướng tới các mục tiêu bền vững; (4) Nâng cao hiểu biết và năng lực trong lĩnh vực tài chính; (5) Hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách tạo ra môi trường thuận lợi tốt hơn cho các dự án có hàm lượng carbon thấp, thích ứng với biến đổi khí hậu .
- Kinh nghiệm thành lập ngân hàng đầu tư xanh của một số quốc gia trên thế giới
2.1. Ngân hàng Đầu tư xanh của Anh (UK Green Investment Bank – GIB)
Để đáp ứng các thỏa thuận và nghĩa vụ quốc tế về khí hậu của Vương quốc Anh và nhằm đạt được 330 tỷ GBP (~423 tỷ USD) để đầu tư bổ sung vào cơ sở hạ tầng xanh đến năm 2020, Chính phủ Anh đã lên phương án thành lập GIB để huy động thêm đầu tư tư nhân vào các lĩnh vực xanh. UK GIB được thành lập vào tháng 10/2012, là một ngân hàng xanh cấp quốc gia được thành lập theo Đạo luật công ty nhưng Chính phủ Anh là cổ đông duy nhất. Vào tháng 6 năm 2015, Chính phủ Anh đã công bố kế hoạch đưa vốn tư nhân vào GIB để GIB có thể tiếp cận lượng vốn lớn hơn và có tác động môi trường lớn hơn. Đến tháng 8/2017, việc bán phần lớn cổ phần của GIB cho Tập đoàn Macquarie đã hoàn tất, Chính phủ vẫn giữ một lượng nhỏ cổ phần (khoảng 132 triệu bảng Anh). Từ tháng 8/2017 đến nay, UK GIB hoạt động với tư cách là Nhóm Đầu tư Xanh – tập hợp nhóm đầu tư tái tạo của GIB và Macquarie Capital, tiếp tục tài trợ cho các dự án xanh ở Anh, nhưng không có tài trợ từ Chính phủ.
Giai đoạn 2012 – 2015, Chính phủ Anh đã cấp 3 tỷ GBP (~3,9 tỷ USD) cho GIB. Và vào năm 2015, một khoản phân bổ tiếp theo trị giá 800 triệu GBP (~1 tỷ USD) cho giai đoạn 2015-2016 để hỗ trợ đầu tư thêm cho các dự án xanh. GIB không được phép vay vốn từ thị trường vốn, đồng thời được miễn một số quy tắc lập ngân sách hàng năm của Kho bạc Anh để mang lại sự linh hoạt hơn trong việc đưa ra các quyết định đầu tư. Ngay từ khi thành lập, mô hình quản trị của UK GIB đã được thiết kế đặc biệt để cho phép chuyển giao quyền sở hữu từ Chính phủ sang khu vực tư nhân trong thời gian thích hợp. Khi bán GIB cho Macquarie, để bảo vệ mục đích xanh của GIB, Chính phủ đã giao “cổ phần đặc biệt” để Công ty TNHH Mục đích Xanh – GPC (là một công ty trực thuộc Kho bạc Anh) nắm giữ. GPC là một phần quan trọng trong cơ cấu quản trị của GIB, nhưng nhiệm vụ quản lý điều hành của GIB được giao cho Ban giám đốc. Hội đồng quản trị (HĐQT) GIB có 11 thành viên, bao gồm bảy giám đốc không điều hành và một giám đốc đại diện cổ đông (GPC). Chủ tịch HĐQT của GIB do Bộ Kinh doanh, Đổi mới và Kỹ năng bổ nhiệm. GIB cũng thiết kế khung giám sát để đo lường hiệu suất hoạt động của GIB so với các mục tiêu chính sách đã đặt ra. Các chỉ số chính gồm: chỉ số xanh, tỷ lệ huy động, khả năng sinh lời của danh mục đầu tư… Ngoài ra, để đảm bảo hoạt động minh bạch, GIB phải thực hiện 2 loại chính là Báo cáo cho cổ đông hàng tháng và Báo cáo thường niên cho công chúng.
2.2. Ngân hàng xanh Connecticut của Mỹ – Connecticut Green bank (CTGB).
Tại Mỹ, các Ngân hàng xanh cấp tiểu bang (state) và địa phương (local) rất phát triển. Ngân hàng xanh Connecticut (CTGB) là ngân hàng xanh cấp tiểu bang đầu tiên của Mỹ, được thành lập vào ngày 1/7/2011 theo Đạo luật công 11- 801. CTGB được thành lập với tư cách là một cơ quan bán công thay thế Quỹ năng lượng sạch Connecticut trước đây (CCEF) nhằm đạt được “các nguồn năng lượng sạch hơn, ít tốn kém hơn, tạo việc làm và hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương” bằng cách thu hút nguồn vốn tư nhân để tài trợ cho việc đạt được các mục tiêu đó. Vào ngày 1/7/2021, thông qua Đạo luật PA 21-115 mở rộng phạm vi của CTGB ngoài “năng lượng sạch” còn bao gồm cả “cơ sở hạ tầng môi trường”, liên quan đến bảo tồn đất đai, nông nghiệp, nước, chất thải và tái chế…
Các mục đích hoạt động của CTGB được quy định trong Mục 16-245n của Điều lệ chung Connecticut, cụ thể: (i) Quyền hạn của CTGB được trao và thực hiện bởi HĐQT, bao gồm 12 thành viên có quyền biểu quyết và một thành viên không có quyền biểu quyết. Chủ tịch HĐQT do Thống đốc Connecticut bổ nhiệm. Mỗi thành viên đều có kiến thức và chuyên môn về các vấn đề liên quan đến mục đích của tổ chức; (ii) Nguồn tạo vốn cho CTGB bao gồm Quỹ bang (Phí phúc lợi hệ thống, tiền thu từ trợ cấp phát thải carbon, Quỹ Dự trữ vốn đặc biệt – SCRF), Quỹ liên bang, đóng góp của tư nhân, quỹ từ thiện và nguồn thu từ phát hành trái phiếu xanh. CTGB cung cấp các giải pháp năng lượng xanh cho các chủ sở hữu nhà ở, nhà thầu dân cư và thương mại, cũng như các nhà cung cấp vốn khác thông qua các chương trình tài chính.
Để đánh giá hoạt động của CTGB, CTGB đã đưa ra khung đánh giá và các các chỉ số để đánh giá trên 3 góc độ: Tác động đầu tư; Phát triển kinh tế; Bảo vệ môi trường. Với tỷ lệ đòn bẩy 1:6,6 (1 USD vốn công bỏ ra thu hút được 6,6 USD vốn tư nhân), CTGB đang thực hiện tầm nhìn: Dẫn đầu phong trào ngân hàng xanh cả nước và đã trở thành hình mẫu cho các bang khác – cũng như các quốc gia – đang tìm cách sử dụng các nguồn lực công để thu hút thêm vốn đầu tư tư nhân vào việc triển khai năng lượng sạch trong các nền kinh tế.
2.3. Công ty Tài chính Năng lượng sách Úc (Clean Energy Finance Corp – CEFC)
Công ty Tài chính năng lượng sạch (CEFC) là công ty hoạt động ở cấp quốc gia, thuộc Khối Thịnh vượng chung, thành lập vào tháng 8/2012, dựa trên Đạo luật Công ty tài chính năng lượng sạch 2012. CEFC là tổ chức hoạt động độc lập, cần báo cáo kết quả hoạt động định kỳ với Quốc hội Úc thông qua Bộ trưởng Bộ Tài chính và Bộ Môi trường và Năng lượng. CEFC là một phần trong khuôn khổ kế hoạch toàn diện về năng lượng sạch cho tương lai của Chính phủ Úc, trước bối cảnh mức độ ô nhiễm carbon ở Úc đã ở mức độ báo động. CEFC có các nhiệm vụ chính là đầu tư trực tiếp, thu hút dòng vốn tư nhân, chia sẻ kinh nghiệm chuyên môn với các nhà tài trợ dự án, cơ quan chức năng và tạo điều kiện thuận lợi hướng tới mục tiêu giảm phát thải ròng về 0.
Ngân sách chính phủ Úc phân bổ cho CEFC là nguồn vốn đầu vào duy nhất của CEFC, 2 tỉ USD định kỳ hàng năm trong giai đoạn 5 năm (2013 – 2017). Sau đó, CEFC cần tạo lợi nhuận tài chính từ các danh mục đầu tư để tự duy trì chi phí hoạt động và tái đầu tư theo thời gian. Cơ cấu tổ chức của CEFC được xác định bởi Đạo luật CEFC 2012 và Đạo luật chính quyền liên bang và doanh nghiệp (CAC Act), bao gồm HĐQT, giám đốc điều hành, uỷ ban cố vấn và các phòng ban nghiệp vụ. Chủ tịch HĐQT do Chính phủ Úc bổ nhiệm. CEFG được đánh giá hiệu quả hoạt động hàng năm dựa trên bộ chỉ tiêu phù hợp với nhiệm vụ và mục tiêu của CEFG trong từng thời kỳ (7 chỉ tiêu định lượng và 2 chỉ tiêu định tính), chia thành 4 nhóm: Nhóm chỉ tiêu đánh giá khả năng thu hút nguồn vốn từ khu vực tư nhân; Nhóm chỉ tiêu liên quan mục tiêu tài chính bền vững; Nhóm mục tiêu đầu tư trực tiếp vào lĩnh vực công nghệ năng lượng sạch; Và nhóm các định tính (khả năng kết nối và hiệu quả quản lý danh mục đầu tư).
- Bài học kinh nghiệm thành lập ngân hàng đầu tư xanh cho Việt Nam
Những kết quả đạt được của GIB tại Anh, Úc, Mỹ đã rút ra những bài học kinh nghiệm cho các quốc gia khác trong quá trình cân nhắc xây dựng GIB, trong đó có Việt Nam, để đẩy nhanh việc triển khai năng lượng sạch tại địa phương và khu vực. Mặc dù các điều kiện tài chính và chính trị tại mỗi quốc gia là khác nhau, nhưng có những yếu tố cốt lõi nhất định trong quá trình thành lập và vận hành GIB, bao gồm:
(1) Xác định mô hình GIB: GIB có thể được thành lập thông qua 3 con đường: (i) Là một tổ chức mới hoàn toàn, được xây dựng có mục đích trên cơ sở đạo Luật hoặc các quy định pháp lý thành lập. (ii) Là tổ chức được thành lập lại trên cơ sở cải tổ một thực thể hiện có, giao nhiệm vụ mới, HĐQT mới và điều lệ mới hoạt động; (iii) Thành lập một bộ phận trong chức hiện có. Về mặt pháp lý, GIB có thể là một tổ chức công hoặc bán công, là một phần trực tiếp của chính phủ hoặc là các tập đoàn thuộc sở hữu/góp vốn của chính phủ.
(2) Cơ cấu quản trị và nhân sự: Với bất kể cơ cấu tổ chức nào, hầu hết tất cả các GIB đều có một HĐQT (BOD) cho mục đích quản trị. HĐQT của GIB đều có các thành viên chính phủ bổ nhiệm hoặc thành viên phi chính phủ được bỏ phiếu bầu. Dưới HĐQT là các ủy ban chuyên môn. Trách nhiệm của HĐQT là giám sát chứ không phải quản lý GIB.
(3) Vốn hóa ban đầu và nguồn vốn liên tục: Một GIB có thể có nhiều nguồn tài trợ với cấu trúc và tần suất vốn hóa khác nhau từ một số nguồn vốn công, tư và từ thiện. Các nguồn vốn phổ biến bao gồm từ ngân sách chính phủ, tái sử dụng tiền từ một quỹ hiện có, nguồn thu từ quỹ của người trả phí tiện ích. Tần suất cấp vốn có thể thực hiện trong một số năm nhất định với điều khoản kết thúc (UK GIB) hoặc rót vốn hàng năm (CEFG) hoặc vĩnh viễn (CTGB).
(4) Về mục tiêu và phạm vi hoạt động: Các GIB có các lý do và mục tiêu đa dạng, bao gồm thúc đẩy giảm phát thải, huy động vốn tư nhân, giảm chi phí năng lượng, phát triển thị trường công nghệ xanh, cải thiện sức khỏe cộng đồng và tạo việc làm. Hầu hết các GIB đều tập trung vào các dự án cụ thể, thường liên quan đến năng lượng sạch và hiệu quả năng lượng.
(5) Sản phẩm và dịch vụ tài trợ: Có một số chiến lược tài chính khác nhau mà các GIB có thể sử dụng bao gồm: (i) Hỗ trợ tín dụng/ tăng cường tín dụng; (ii) Đồng đầu tư; và (iii) Chứng khoán hóa & kho bãi. Để tăng cường sự chắc chắn trong việc hoàn trả khoản vay, các GIB đã sử dụng 2 cơ chế tài trợ: Năng lượng sạch được đánh giá tài sản (PACE) và Trả nợ theo hóa đơn tiện ích (OBR) thông qua các khoản vay và hợp đồng thuê.
(6) Báo cáo đánh giá tác động: Các GIB thường được được yêu cầu phải có một quy trình nghiêm ngặt và minh bạch với các yêu cầu báo cáo hàng năm ở mức tối thiểu để xác minh các mục tiêu đang được đáp ứng. Các số liệu phổ biến mà GIB theo dõi bao gồm: Lượng giảm khí thải carbon, vốn cam kết và triển khai, tỷ lệ đòn bẩy vốn, tiết kiệm năng lượng…/.
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang (Viện Chiến lược ngân hàng)